Bảng thông số kỹ thuật xe ben HOWO 371 HP thùng đúc:
Loại xe | Xe ô tô tải tự đổ |
Model |
ZZ3257N3447C |
Loại cabin | Ca bin HW76, 01 giường nằm, điều hòa |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6×4, trợ lực thủy lực, model 8118957101 |
Màu sắc | Cabin trắng, thùng màu xám |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 7800 x 2500 x 3450 (mm) |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 4980 x 2300 x 530 (mm) |
Chiều dày thành x đáy thùng hàng | 10 x 14 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3425 + 1350 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2041/1860 |
Trọng lượng | |
Khối lượng bản thân | 14.620 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 9.250 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) |
Khối lượng kéo theo cho phép | 24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số | |
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.47, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất | 371 HP |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kiểu hộp số | HW10 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | |
Phanh chính | Phanh tang trống |
Phanh đỗ xe | Phanh tang trống |
Phanh trước | Phanh tang trống |
Cầu xe | |
Cầu trước | HF9/9000 (kg) |
Cầu sau | HC16/16000 (Cầu dầu 16 tấn) |
Thông số lốp | 12.00 – 24, Lốp có săm, Loại lốp CL969 |
Thông số khác | |
Dung tích bình nhiên liệu | 380 (lít) |
Tốc độ tối đa | 70 (km/h) |
Cơ cấu thủy lực nâng hạ thùng hàng | 5,7 (m3) |
Hình ảnh xe :